STT |
Tên thủ tục |
Lĩnh vực |
Thời gian giải quyết tối đa (ngày) |
Phí/Lệ phí (VNĐ) |
1 |
Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
CHỨNG THỰC |
Trong ngày tiếp nhận |
25.000 đồng/hợp đồng, giao dịch |
2 |
Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ |
DÂN SỐ - KẾ HOẠCH HÓA GĐ |
03 ngày. Không quá 05 ngày trong trường hợp cần phải xác minh. |
Không |
3 |
Thủ tục phê duyệt kế hoạch khuyến nông của địa phương |
KHOA HỌC CÔNG NGHỆ |
60 ngày |
Không |
4 |
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa |
TRỒNG TRỌT |
2,5 ngày |
Không |
5 |
Hỗ trợ sản xuất nông nghiệp để khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai |
PHÒNG CHỐNG THIÊN TAI |
15 ngày |
Không |
6 |
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu |
PHÒNG CHỐNG THIÊN TAI |
15 ngày |
Không |
7 |
Hỗ trợ sản xuất nông nghiệp để khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh |
PHÒNG CHỐNG THIÊN TAI |
15 ngày |
Không |
8 |
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện). |
THỦY LỢI |
7 ngày |
Không |
9 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
THỦY LỢI |
12 ngày |
Không |
10 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạn du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
THỦY LỢI |
12 ngày |
Không |
11 |
Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa |
VĂN HÓA CƠ SỞ |
03 ngày làm việc |
Không |
12 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm |
VĂN HÓA CƠ SỞ |
03 ngày làm việc |
Không |
13 |
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội |
VĂN HÓA CƠ SỞ |
05 ngày làm việc |
Không |
14 |
Thủ tục đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn |
BẢO TRỢ XÃ HỘI |
10 ngày làm việc |
Không |
15 |
Thủ tục thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp xã |
AN TOÀN ĐẬP, HỒ CHỨA THỦY ĐIỆN |
23 ngày |
Không |
16 |
Thủ tục thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp xã |
AN TOÀN ĐẬP, HỒ CHỨA THỦY ĐIỆN |
23 ngày |
Không |
17 |
Thủ tục xử lý đơn thư |
THANH TRA |
10 ngày |
Không quy định |
18 |
Thủ tục tiếp công dân |
THANH TRA |
Cho đến khi kết thúc việc tiếp công dân. |
Không |
19 |
Thủ tục giải quyết tố cáo |
THANH TRA |
60 ngày |
Không |
20 |
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu |
THANH TRA |
không quá 30 ngày |
Không |